✨Tảo

Tảo

Tảo

👁️ 0 | ⌚2025-09-06 16:39:47.619
Mua hàng tại Shopee giảm thêm 30%

**Tào Thực** (chữ Hán: 曹植, 192 - 27 tháng 12, 232), tự **Tử Kiến** (子建), còn được gọi là **Đông A vương** (東阿王), là một hoàng thân của Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch
**Tào Phi** (chữ Hán: 曹丕; 187 - 29 tháng 6, năm 226), biểu tự **Tử Hoàn** (子桓), là vị Hoàng đế khai quốc của Tào Ngụy, một trong 3 nước thời kì Tam Quốc trong
**Tào Chân** (chữ Hán:曹真; ? -231), biểu tự **Tử Đan** (子丹), là một vị tướng của triều đình Tào Ngụy trong thời Tam Quốc của lịch sử Trung Quốc. Ông có công rất lớn trong
**Táo Phú Sĩ** hay **Táo Fuji** là một giống táo đường (táo đỏ) lai được phát hiện và nhân rộng bởi các chuyên gia cây trồng tại Trạm nghiên cứu Tohoku (農林省園芸試験場東北支場: Nông lâm tỉnh,
**Táo tây**, còn gọi là **bôm** (phiên âm từ tiếng Pháp: _pomme_), là một loại quả ăn được từ **cây táo tây** (_Malus domestica_). Táo tây được trồng trên khắp thế giới và là loài
**Tảo** là một nhóm nguyên sinh vật lớn và đa dạng, bao gồm các sinh vật thông thường là tự dưỡng, gồm một hay nhiều tế bào có cấu tạo đơn giản, có màu khác
**Tào Ngụy Minh Đế** (chữ Hán: 曹魏明帝; 204 - 22 tháng 1, 239), tên thật **Tào Duệ** (), tự **Nguyên Trọng** (元仲), là vị Hoàng đế thứ hai của triều Tào Ngụy trong lịch sử
**Tào Chương** (chữ Hán: 曹彰; ?-223); tự là **Tử Văn** (子文), là hoàng thân và là tướng nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế **Tào Chương**, là con
**Tào Sảng** (chữ Hán: 曹爽, ? - 9 tháng 2, 249), biểu tự **Chiêu Bá** (昭伯), là một nhà quân sự và nhà chính trị quan trọng của triều đại Tào Ngụy trong thời kỳ
nhỏ|phải|Tranh sơn mài về những quả táo trên dĩa nhỏ|phải|Họa phẩm về trái táo **Biểu tượng quả táo** (ở đây là quả táo tây hay quả bôm) xuất hiện trong nhiều truyền thống tôn giáo,
**Rừng tảo bẹ **là các khu vực dưới nước có mật độ tảo bẹ dày đặc. Chúng được công nhận là một trong những hệ sinh thái phong phú và năng động nhất trên Trái
nhỏ|Màu sắc của giấm táo **Giấm táo** (tiếng Anh: ****) được tinh chế từ táo tươi, là một phương pháp giảm cân được lưu truyền từ xưa trong dân gian tại các nước Tây Âu.
**Tào Ngụy** (曹魏) là một trong 3 quốc gia thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Hoa, kinh đô ở Lạc Dương. Tào Ngụy do Tào Tháo xây dựng tiền đề nhưng con trai Tào
**Tào Phương** (chữ Hán: 曹芳; 232–274; cai trị: 239 – 254) tên tự là **Lan Khanh** (蘭卿), là hoàng đế thứ ba của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Trước
**Tào Nhân** (chữ Hán: 曹仁; 168-223), biểu tự **Tử Hiếu** (子孝), là công thần khai quốc nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tào Nhân người huyện Tiếu,
**Tào Hưu** (chữ Hán: 曹休; bính âm: Cao Xiu; 170-228) tự **Văn Liệt** là một tướng lĩnh nhà Ngụy phục vụ cho Thừa tướng Tào Tháo trong thời nhà Hán của lịch sử Trung Quốc,
nhỏ|Nước táo đục tự nhiên từ Boskoop **Nước táo** là một loại đồ uống hình thành do ép trái táo tây. Từ 1,5 kg táo tây có thể vắt được một lít nước táo. Bên Đức
**Táo tàu** hay là **đại táo**, **hồng táo** (_táo đỏ_), **toan táo** (_táo chua_) (tiếng Trung giản thể: 枣, phồn thể: 棗 (táo); 大枣, 红枣, 酸枣), (tiếng Triều Tiên: **대추**), tiếng Nhật: 棗 **natsume**) (danh
tự là **Thương Thư**, là người con trai của thừa tướng Tào Tháo thời nhà Hán, ông là con của Tào Tháo với người vợ thứ tư là Hoàn phu nhân, Tào Xung chết khi
**Tào Cung công** (chữ Hán: 曹共公; trị vì: 652 TCN-618 TCN), tên thật là **Cơ Tương** (姬襄), là vị vua thứ 16 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Hồng** (chữ Hán: 曹洪; 166— 233), biểu tự **Tử Liêm** (子廉), là công thần khai quốc nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Tào Hồng là người
**Tào Mao** (chữ Hán: 曹髦, bính âm: Cao Mao; 15/11/241- 2/6/260) hay **Ngụy Thiếu Đế,** tự **Ngạn Sĩ** (彥士), hay còn được biết đến với tước hiệu **Cao Quý Hương công** (高貴鄉公) là vị hoàng
**Tào quốc** (phồn thể: 曹國; giản thể: 曹国) là một nước chư hầu nhà Chu tồn tại vào thời Xuân Thu trong lịch sử Trung Quốc. Lãnh thổ nước Tào hiện ở khoảng vùng Định
**Tảo lục** là một nhóm lớn các loài tảo, mà thực vật có phôi (Embryophyta) (hay thực vật bậc cao) đã phát sinh ra từ đó. Như vậy, chúng tạo nên một nhóm cận ngành,
**Tào Thuần** (chữ Hán: 曹纯, bính âm: Cao Chun; ?-210) là một viên tướng lĩnh chỉ huy lực lượng kỵ binh dưới trướng của lãnh chúa Tào Tháo trong thời đại nhà Hán thời kỳ
**Tào Thành công** (chữ Hán: 曹成公; trị vì: 577 TCN-555 TCN), tên thật là **Cơ Phụ Sô** (姬負芻), là vị vua thứ 19 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Tào Bá Dương** (chữ Hán: 曹伯陽; trị vì: 501 TCN-487 TCN), tên thật là **Cơ Bá Dương** (姬伯阳), là vị vua thứ 26 và là vua cuối cùng của nước Tào – chư hầu nhà
nhỏ|Biểu tượng (logo) của Thiền phái Tào Khê, ba chấm tròn tượng trưng cho [[Tam Bảo.]] **Tào Khê tông** (zh. 曹溪宗 c_aóxī zōng_, ko. _chogye chong_, ja. _sōkei-shū_, en. _Jogye Order_), tên chính thức là
**Chi Táo** (danh pháp khoa học: **_Ziziphus_**) là một chi của khoảng 40 loài cây bụi và cân thân gỗ nhỏ có gai trong họ Táo (_Rhamnaceae_), phân bổ trong các khu vực ôn đới
**Tảo xoắn** (tên khoa học là _Spirulina platensis_) là một loại Cyanobacteria (Vi khuẩn lam) dạng sợi xoắn màu xanh lục, chỉ có thể quan sát thấy hình xoắn sợi do nhiều tế bào đơn
**Tào Hùng** (chữ Hán: 曹 熊; 193 – 223) là con trai của Tào Tháo, mẹ là Biện phu nhân, ông là người nhỏ tuổi nhất trong 4 anh em cùng mẹ là Tào Phi,
**Antonovka,** **Антоновка,** hay **Antonówka** là các giống táo có vụ mùa vào cuối mùa thu đầu mùa đông, các giống táo này có một hương vị acid mạnh, địa bàn phân bố phổ biến ở
**Tào Lâm** (chữ Hán: 曹霖, mất ngày 5 tháng 2 năm 251), là một hoàng tử Tào Ngụy trong thời kỳ Tam Quốc của Trung Quốc. Ông là con trai của Tào Phi, hoàng đế
**Tào Lễ** (; 208 – 229), không rõ tên tự, là Hoàng tử nước Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tào Lễ là người huyện Tiêu, nước Bái
**Tảo đỏ** là những sinh vật quang tự dưỡng thuộc ngành Rhodophyta. Phần lớn các loài rong đều thuộc nhóm này. Các thành viên trong ngành có đặc điểm chung là màu đỏ tươi hoặc
**Lớp Tảo lục** (danh pháp khoa học: **Chlorophyceae**) là một lớp tảo lục, được phân biệt chủ yếu trên cơ sở của hình thái học siêu cấu trúc. Chẳng hạn các loài tảo lục thuộc
**Tào Vũ** (chữ Hán: 曹宇, ? – 278), tên tự là **Bành Tổ**, người huyện Tiếu, nước (quận) Bái, là hoàng thân nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân
**_Chondrus crispus_** - thường gọi là **tảo Ireland** hoặc **carrageen** (Tiếng Ireland _carraigín_, "hòn đá nhỏ") - là một loại tảo đỏ mọc trên bề mặt đá tại các bờ biển Đại Tây Dương phần
**Tào Thái** () là tướng lĩnh Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. ## Cuộc đời Tào Thái quê ở huyện Tiêu, nước Bái, Dự Châu, là con trai của đại tướng,
**Tao Đàn nhị thập bát tú** (騷壇二十八秀) hoặc **Hội thơ** **Tao Đàn** là tên gọi của hậu thế cho hội xướng họa thi ca mà Hoàng đế Lê Thánh Tông sáng lập vào năm 1495
**Tào Hoán** (chữ Hán: 曹奐; 246–302) hay **Tào Ngụy Nguyên Đế**, là vị vua cuối cùng của nhà Tào Ngụy thời Tam Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Đầu năm 266 dương lịch, khi ông
**Táo ta** hay **táo chua** (danh pháp hai phần: **_Ziziphus mauritiana_**) là loại cây ăn quả của vùng nhiệt đới, thuộc về họ Táo (Rhamnaceae). Tại Trung Quốc, nó được gọi là táo chua, táo
**Tảo học** (tieng Anh: **phycology** hoặc **algology**, từ tiếng Hy Lạp φῦκος, phykos, "rong biển"; và -λογία, -logia) là một phân ngành của Sinh học nghiên cứu về tảo. Tảo đóng vai trò quan trọng
**Tào Chiêu công** (chữ Hán: 曹昭公; trị vì: 661 TCN-653 TCN), tên thật là **Cơ Ban** (姬班), là vị vua thứ 15 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Văn công** (chữ Hán: 曹文公; trị vì: 617 TCN-595 TCN), tên thật là **Cơ Thọ** (姬壽), là vị vua thứ 17 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Tuyên công** (chữ Hán: 曹宣公; trị vì: 594 TCN-578 TCN), tên thật là **Cơ Cường** (姬彊), là vị vua thứ 18 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Điệu công** (chữ Hán: 曹悼公; trị vì: 523 TCN-515 TCN), tên thật là **Cơ Ngọ** (姬午), là vị vua thứ 22 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Tĩnh công** (chữ Hán: 曹靖公; trị vì: 505 TCN-502 TCN), tên thật là **Cơ Lộ** (姬露), là vị vua thứ 25 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Tào Thanh công** (chữ Hán: 曹声公; trị vì: 514 TCN-510 TCN), tên thật là **Cơ Dã** (姬野), là vị vua thứ 23 của nước Tào – chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc.
**Loài ăn tảo** (dựa theo tiếng Anh **algae eater** hoặc **algivore**), hay tên không chính xác là **loài ăn rêu**, là tên gọi chung của nhiều loài động vật thủy sinh sống ở đáy nước